Có 2 kết quả:
茁壮 zhuó zhuàng ㄓㄨㄛˊ ㄓㄨㄤˋ • 茁壯 zhuó zhuàng ㄓㄨㄛˊ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) healthy and strong
(2) sturdy
(3) thriving
(4) vigorous
(5) robust
(6) flourishing
(2) sturdy
(3) thriving
(4) vigorous
(5) robust
(6) flourishing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) healthy and strong
(2) sturdy
(3) thriving
(4) vigorous
(5) robust
(6) flourishing
(2) sturdy
(3) thriving
(4) vigorous
(5) robust
(6) flourishing
Bình luận 0